--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huyền chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huyền chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyền chức
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyền chức"
Những từ có chứa
"huyền chức"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
huyền chức
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function
+
nam trang
:
Man's clothingCải dạng nam trangTo disguise oneself as a man
+
bồi đắp
:
To consolidate, to reinforce, to raise the level ofbồi đắp chân đêto consolidate the foot of a dykephù sa bồi đắp cho cánh đồngsilt has raised the level of the field
+
impeccable
:
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
+
libellous
:
phỉ báng, bôi nh